Kích thước tiêu chuẩn của các dòng xe ô tô 4, 7, 16, 29 chỗ

Xe ô tô đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các thông số kỹ thuật của chiếc xe mình đang sở hữu. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về kích thước của các dòng xe ô tô 4, 7, 16, và 29 chỗ, bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết trước khi bạn quyết định mua xe.

Tổng quan về kích thước xe ô tô

Kích thước xe ô tô bao gồm các thông số như chiều dài, chiều rộng, chiều cao và trọng tải. Mỗi dòng xe sẽ có kích thước khác nhau, điều này rất quan trọng để bạn có thể chuẩn bị không gian đỗ xe tại nhà một cách hợp lý. Ngoài ra, việc nắm rõ kích thước cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc điều khiển xe trên đường, tránh được những rủi ro không đáng có như va chạm hay vi phạm luật giao thông.

Kích thước xe ô tô

Kích thước xe ô tô là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và không gian nội thất.

Các thông số kích thước xe ô tô

Kích thước tổng thể của xe ô tô thường bao gồm ba thông số chính: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Cách đo các thông số này như sau:

  • Chiều dài: Được đo từ đầu xe đến đuôi xe khi đứng ngang hông xe. Thông số này có ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của xe.
  • Chiều rộng: Được đo từ bên trái sang bên phải của xe, có ảnh hưởng đến không gian bên trong xe.
  • Chiều cao: Được đo từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe, ảnh hưởng đến tính khí động học của xe.

Kích thước xe ô tô 4, 5 chỗ

Hiện nay, các dòng xe 4 chỗ và 5 chỗ được phân chia thành nhiều phân khúc khác nhau, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng:

Kích thước xe phân khúc Sedan

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 3900 x 1650 x 1550 đến 4100 x 1670 x 1550.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 4100 x 1650 x 1550 đến 4300 x 1700 x 1660.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 4300 x 1750 x 1550 đến 4550 x 1700 x 1650.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 4600 x 1700 x 1650 đến 5000 x 1700 x 1900.

Kích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗ

Kích thước xe phân khúc Hatchback

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 3300 x 1450 x 1400 đến 3700 x 1500 x 1450.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 3700 x 1550 x 1450 đến 3900 x 1550 x 1600.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 3900 x 1700 x 1550 đến 4100 x 1700 x 1600.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 3100 x 1700 x 1600 đến 4300 x 1750 x 1700.

Kích thước xe ô tô 7 chỗ

Xe 7 chỗ rất phổ biến trong các gia đình lớn hoặc các doanh nghiệp cần di chuyển nhiều người. Dưới đây là kích thước cơ bản của các dòng xe 7 chỗ:

Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ

  • Xe hạng A (DxRxC): Từ 4600mm x 1700mm x 1750mm đến 4700mm x 1750mm x 1750mm.
  • Xe hạng B (DxRxC): Từ 4700mm x 1760mm x 1750mm đến 4850mm x 1750mm x 1850mm.
  • Xe hạng C (DxRxC): Từ 4850mm x 1800mm x 1550mm đến 4900mm x 1800mm x 1850mm.
  • Xe hạng D (DxRxC): Từ 4900mm x 1850mm x 1850mm đến 4950mm x 1900mm x 1900mm.

Kích thước xe ô tô 16 chỗ

Xe 16 chỗ thường được sử dụng cho mục đích kinh doanh, vận chuyển hành khách. Dưới đây là kích thước của một số dòng xe 16 chỗ phổ biến:

Kích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati

  • Kích thước DxRxC: 6195mm x 2038mm x 2760mm.
  • Trọng lượng không tải: 2.700kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 3.740kg.
  • Khoảng sáng gầm xe: 175mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3.670mm.
Xem thêm các nội dung khác hấp dẫn và mới nhất tại Nội Thất Ô Tô Yên Bái

Kích thước của xe khách 29 chỗ

Xe khách 29 chỗ thường có kích thước lớn, do đó tài xế cần nắm rõ các thông số để điều khiển xe an toàn hơn. Dưới đây là kích thước cơ bản của xe ô tô 29 chỗ:

  • Kích thước DxRxC: 7620mm x 2090mm x 2855mm.
  • Trọng tải bản thân: 4.600kg.
  • Trọng lượng toàn bộ: 6.900kg.
  • Chiều dài cơ sở: 4.085mm.

Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về kích thước của các dòng xe ô tô 4, 7, 16, và 29 chỗ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp hơn khi mua xe, từ đó đảm bảo an toàn và thuận tiện trong quá trình di chuyển.

0985708555